tàn nhẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn nhẫn+ adj
- heartless, ruthless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn nhẫn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn nhẫn":
tàn nhẫn thản nhiên tiền nhân - Những từ có chứa "tàn nhẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 557